NT-proBNP là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học liên quan

NT-proBNP là peptide tiền chất không hoạt tính dài 76 amino acid, tách ra từ proBNP khi cơ tim bài tiết BNP và lưu hành ổn định trong huyết tương. NT-proBNP không có tác dụng sinh học trực tiếp nhưng phản ánh chính xác áp lực thất trái và giãn nở tâm thất, hỗ trợ chẩn đoán và phân độ suy tim.

Định nghĩa NT-proBNP

NT-proBNP (N-terminal pro-B-type natriuretic peptide) là đoạn peptide không hoạt tính dài 76 amino acid, tách ra từ proBNP khi tế bào cơ tim bài tiết hormone BNP. Khác với BNP, NT-proBNP không tương tác trực tiếp với receptor mà lưu hành ổn định trong huyết tương, giúp đánh giá áp lực nhĩ và thất trái chính xác hơn.

Trong điều kiện sinh lý bình thường, nồng độ NT-proBNP huyết thanh rất thấp (<125 pg/mL ở người dưới 50 tuổi) do ít biểu hiện gene CALC-1 ở cơ tim. Khi áp lực tâm thất tăng hoặc tổn thương cơ tim, gene CALC-1 được kích hoạt mạnh mẽ, proBNP được tổng hợp và phân tách thành BNP và NT-proBNP.

Đặc tính sinh học của NT-proBNP:

  • Thời gian bán hủy dài (~90–120 phút), ít bị protease phân giải.
  • Độ ổn định cao trong mẫu huyết tương hoặc huyết thanh, ít nhạy cảm với quy trình bảo quản.
  • Không chịu ảnh hưởng trực tiếp của neprilysin, ít dao động theo chu kỳ hô hấp hoặc vận động nhẹ.

Cấu trúc và quá trình sinh tổng hợp

Precursors và sản phẩm sinh ra từ gene CALC-1:

  1. Pre-proBNP (134 aa): mRNA CALC-1 dịch mã thành pre-proBNP có signal peptide 26 aa (dẫn vào lưới nội chất).
  2. ProBNP (108 aa): signal peptide bị cắt ở lưới nội chất, thu được proBNP chứa NT-proBNP (76 aa) và BNP (32 aa).
  3. BNP & NT-proBNP: tại Golgi, prohormone convertase (furin) cắt tách proBNP108 thành BNP32 và NT-proBNP76.

Ký hiệu cắt tách:

proBNP108furinGolgiBNP32+NT-proBNP76proBNP_{108}\xrightarrow[\text{furin}]{\text{Golgi}}BNP_{32}+NT\text{-}proBNP_{76}

Thông số cấu trúc:

PrecursorSố aaSignal peptidePeptide hoạt tính
Pre-proBNP1341–26
ProBNP108NT-proBNP (1–76), BNP (77–108)
BNP32Hormone giãn mạch

Cơ chế sinh lý và tác dụng sinh học

BNP gắn vào receptor NPR-A trên tế bào cơ trơn mạch máu và tế bào biểu mô thận, kích hoạt guanylate cyclase, tăng tổng hợp cyclic GMP (cGMP). cGMP dẫn truyền tín hiệu qua protein kinase G, làm giãn cơ trơn, tăng lưu lượng nước tiểu và bài xuất sodium.

  • Giãn mạch hệ thống: giảm hậu tải, hạ huyết áp.
  • Tăng thải Na+–H2O: giảm tiền tải qua tác dụng trên nephron thận.
  • Ức chế hệ RAA: giảm tiết renin-angiotensin, giảm tái cấu trúc cơ tim.

NT-proBNP bản thân không có tác dụng sinh học nhưng tỷ lệ giữa NT-proBNP và BNP phản ánh hiệu suất cắt tách proBNP và mức độ kích thích bài tiết. Khi cơ tim bị căng giãn quá mức, NT-proBNP tăng trước BNP và duy trì nồng độ cao lâu hơn.

Sơ đồ tín hiệu:

MarkerSản xuấtTác dụng
BNPCơ timGiãn mạch, lợi niệu
NT-proBNPCơ timĐánh giá áp lực tâm thất

Ý nghĩa lâm sàng

NT-proBNP là chỉ điểm sinh học hàng đầu để chẩn đoán và đánh giá suy tim cấp/mạn. Nhiều hướng dẫn chẩn đoán (ESC, ACC/AHA) khuyến cáo sử dụng NT-proBNP để phân biệt khó thở do suy tim với các nguyên nhân khác như COPD, viêm phổi hoặc hen phế quản.

Ứng dụng chính:

  1. Chẩn đoán suy tim cấp: ngưỡng ≥300 pg/mL (mọi lứa tuổi) gợi ý suy tim cấp cần can thiệp khẩn.
  2. Phân độ suy tim mạn: theo NYHA, nồng độ NT-proBNP tăng dần từ độ I đến IV.
  3. Dự báo tiên lượng: NT-proBNP cao liên quan tăng nguy cơ nhập viện và tử vong trong 1 năm.

Bảng tham chiếu nồng độ NT-proBNP:

Độ tuổiGiới hạn bình thường (pg/mL)Ngưỡng cấp cứu (pg/mL)
<50<125≥300
50–75<300≥300
>75<450≥300

Theo dõi biến thiên NT-proBNP sau điều trị suy tim cho phép điều chỉnh liều thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn thụ thể và lợi tiểu, tối ưu hóa kết quả lâm sàng ESC Guidelines.

Phương pháp xét nghiệm và kỹ thuật phân tích

Xét nghiệm NT-proBNP huyết thanh thường được thực hiện bằng phương pháp miễn dịch phát quang (Electrochemiluminescence Immunoassay – ECLIA) trên hệ thống Cobas (Roche Diagnostics) hoặc miễn dịch hóa phát quang (Chemiluminescent Immunoassay – CLIA) trên máy Architect (Abbott Laboratories). Cả hai kỹ thuật đều cho độ nhạy cao, ngưỡng phát hiện đến 5–10 pg/mL và độ chính xác hệ số biến thiên (CV) <5 % ở nồng độ cận ngưỡng.

Quy trình chuẩn gồm lấy mẫu huyết tương EDTA hoặc huyết thanh, ly tâm ở 1.500 g trong 10 phút để loại tế bào, sau đó phân tích ngay hoặc bảo quản mẫu ở 2–8 °C tối đa 48 giờ, hoặc trữ đông −20 °C nếu lưu mẫu lâu dài. Kết quả trả về trong vòng 18–30 phút sau khi chạy mẫu, phù hợp với yêu cầu cấp cứu trong khoa Hồi sức Tim mạch Roche Diagnostics.

  • ECLIA (Cobas): điện hóa phát quang, độ nhạy 5 pg/mL, CV <3 %.
  • CLIA (Architect): hóa phát quang, độ nhạy 10 pg/mL, CV <5 %.
  • POCT (Point-of-Care Testing): các thiết bị cầm tay mới cho kết quả 15–20 phút, độ chính xác chấp nhận được để sàng lọc tại giường bệnh.

Giá trị tham chiếu và ngưỡng chẩn đoán

Giá trị tham chiếu NT-proBNP phụ thuộc tuổi, giới tính và tình trạng thận. Dưới đây là bảng tham khảo chung dùng trong chẩn đoán suy tim cấp và mạn:

Độ tuổiGiới hạn bình thường (pg/mL)Ngưỡng chẩn đoán suy tim cấp (pg/mL)
<50<125≥300
50–75<300≥300
>75<450≥300

Ở bệnh nhân suy tim mạn, NT-proBNP càng cao tương ứng độ nặng NYHA, ví dụ giá trị >900 pg/mL ở độ III và >1800 pg/mL ở độ IV. Trong hội chứng mạch vành cấp, ngưỡng ≥125 pg/mL giúp phân biệt đau ngực do thiếu máu cơ tim với các nguyên nhân khác ESC Guidelines.

So sánh với BNP và các marker khác

BNP và NT-proBNP đều phản ánh áp lực nhĩ trái và căng giãn thất trái nhưng có sự khác biệt về đặc tính sinh học:

  • T½ BNP: ~20 phút, dễ bị phân giải bởi neprilysin và endopeptidase.
  • T½ NT-proBNP: ~90–120 phút, ổn định hơn trong huyết tương, ít chịu ảnh hưởng enzyme.
  • Ảnh hưởng thận: NT-proBNP tăng ở bệnh thận mạn do giảm thanh thải, BNP ít chịu ảnh hưởng hơn nhưng vẫn có xu hướng tăng.

So với CRP (C-reactive protein) và WBC (White Blood Cell count), NT-proBNP đặc hiệu hơn với áp lực tim và ít tăng trong viêm nhiễm hoặc stress mô; IL-6 và Troponin phản ánh viêm và hoại tử cơ tim, không thay thế NT-proBNP trong chẩn đoán suy tim.

Yếu tố ảnh hưởng đến nồng độ NT-proBNP

Nồng độ NT-proBNP chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố sinh lý và bệnh lý:

  • Tuổi: tăng dần theo tuổi do suy giảm chức năng tim và thận.
  • Giới tính: nữ cao hơn nam khoảng 20 % ở cùng độ tuổi.
  • Chức năng thận (eGFR): eGFR <60 mL/min/1,73 m² làm NT-proBNP tích lũy.
  • Béo phì: chỉ số khối cơ thể (BMI) cao làm giảm khoảng 20–30 % nồng độ NT-proBNP.
  • Nhịp tim nhanh: rung nhĩ hoặc nhịp nhanh xoang làm tăng NT-proBNP độc lập với suy tim.

Việc hiệu chỉnh ngưỡng chẩn đoán dựa vào eGFR và BMI giúp giảm sai sót khi đánh giá bệnh nhân đa bệnh lý Clerico et al., Clin Chim Acta, 2020.

Hạn chế và lưu ý khi sử dụng

NT-proBNP không phải chỉ điểm tuyệt đối cho suy tim:

  • Tăng giả: trong viêm cơ tim, nhồi máu cơ tim cấp, thuyên tắc phổi, cường giáp, viêm phổi nặng.
  • Giảm giả: ở bệnh nhân béo phì, có thể dẫn đến bỏ sót chẩn đoán.
  • Ảnh hưởng kỹ thuật: mẫu hemolysis, lipemia hoặc icterus có thể làm kết quả sai lệch.

Cần kết hợp kết quả lâm sàng, hình ảnh học (siêu âm tim, X-quang ngực) và các xét nghiệm khác (Troponin, CRP) để chẩn đoán toàn diện và tránh điều trị không cần thiết Maisel et al., NEJM, 2008.

Hướng nghiên cứu và ứng dụng tương lai

Các nghiên cứu đang phát triển thuật toán chẩn đoán tích hợp NT-proBNP, AI và dữ liệu lâm sàng nhằm cá thể hóa điều trị suy tim. Thử nghiệm đa trung tâm đánh giá hiệu quả điều chỉnh liều thuốc ức chế men chuyển và chẹn thụ thể qua biến thiên NT-proBNP cho thấy giảm nhập viện 15–20 % Troughton et al., JACC, 2014.

Phát triển test NT-proBNP POCT (point-of-care) với bộ kit dễ sử dụng tại phòng cấp cứu và y tế tuyến cơ sở sẽ rút ngắn thời gian chẩn đoán xuống còn 10–15 phút, hỗ trợ đưa ra quyết định ngay tại giường bệnh.

Tài liệu tham khảo

  1. ESC Guidelines (2016). “2016 ESC Guidelines for the diagnosis and treatment of acute and chronic heart failure.” European Heart Journal. https://academic.oup.com/eurheartj/article/37/40/3237/5076414
  2. Clerico A., et al. (2020). Analytical considerations for natriuretic peptides as biomarkers in cardiovascular diseases. Clin Chim Acta. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32747342
  3. Maisel A.S., et al. (2008). Rapid measurement of B-type natriuretic peptide in the emergency diagnosis of heart failure. New England Journal of Medicine. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18272856
  4. Troughton R.W., et al. (2014). Natriuretic peptide‐guided therapy for chronic heart failure: a meta‐analysis. Journal of the American College of Cardiology. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25364004

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nt probnp:

Prognostic value of NT-proBNP in heart failure with preserved versus reduced EF
Heart - Tập 101 Số 23 - Trang 1881-1888 - 2015
Reference values of NT-proBNP serum concentrations in the umbilical cord blood and in healthy neonates and children
Zeitschrift für Kardiologie - Tập 94 Số 6 - Trang 399-404 - 2005
NT-proBNP, IGF-I and survival in patients with chronic heart failure
Growth Hormone & IGF Research - Tập 17 - Trang 288-296 - 2007
Tổng số: 390   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10